CÁC LOẠI THÉP / THÉP ỐNG / ỐNG THÉP MẠ KẼM - BẢNG QUY CÁCH ỐNG THÉP MẠ KẼM MỚI NHẤT NĂM 2022
Ống thép mạ kẽm là gì?
Ống thép mạ kẽm là ống thép phổ biến bằng cacbon có tráng thêm một lớp kẽm để bảo vệ trên bề mặt giúp ống thép trở nên bền hơn trong môi trường thông qua phương pháp điện phân hoặc nhúng nóng.
Phương pháp mạ kẽm ống thép
Ống thép mạ kẽm điện phân
Ống mạ kẽm điện phân là ống thép được phủ lớp mạ kẽm điện phân bên ngoài bề mặt ống thép. Lớp mạ kẽm điện phân này tạo ra kết tủa trên bề mặt ống thép một lớp kim loại mỏng có khả năng chống sự ăn mòn và độ bền cho ống thép.
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng
Ống thép kẽm nhúng nóng là ống thép được phủ lớp kẽm lên bề mặt của ống để bảo về sự ăn mòn của môi trường đến lớp kim loại phía bên trong. Nguyên liệu kẽm dùng để mạ ống thép sẽ được làm nóng ở nhiệt độ cao đến khi hóa lỏng, thép ống sẽ được nhúng trực tiếp vào bể mạ để tạo nên thành phẩm thép ống mạ kẽm nhúng nóng.
Các loại thép mạ kẽm nhúng nóng
Ống thép kẽm mạ điện
Đây là loại ống thép được mạ kẽm trước khi ống thép được hàn hoàn thiện. Thép nguyên liệu sẽ được mạ kẽm nhúng trực tiếp và kẽm nóng cháy để tạo thành phẩm. Lớp mạ kẽm này thường có độ dày dao động từ 12 – 27 µm.
Ống tôn mạ kẽm nhúng nóng
Ống tôn nhúng nóng là loại ống thép được phủ kẽm mạ bằng cách nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ 500 ℃. Ống thép hoàn chỉnh sẽ được nhúng trực tiếp vào kẽm. Lớp mạ kẽm sẽ có độ dàytừ 40-80 µm.
Một số thương hiệu ống thép mạ kẽm nổi tiếng
- Ống thép mạ kẽm Hòa Phát
- Ống thép mạ kẽm Seah
- Ống thép mạ kẽm Hoa Sen
- Ống thép mạ kẽm Việt Đức
- Ống thép mạ kẽm Vina One
- Ống thép mạ kẽm Vinapipe
Bảng quy cách ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Đường kính ngoài | Độ dày | T.L |
(mm) | (kg/cây 6m) | |
21.2 | 1.6 mm | 4.64 |
1.9 mm | 5.48 | |
2.1 mm | 5.94 | |
2.3 mm | 6.44 | |
2.6 mm | 7.26 | |
26.65 | 1.6 mm | 5.93 |
1.9 mm | 6.96 | |
2.1 mm | 7.7 | |
2.3 mm | 8.29 | |
2.6 mm | 9.36 | |
33.5 | 1.6 mm | 7.56 |
1.9 mm | 8.89 | |
2.1 mm | 9.76 | |
2.3 mm | 10.72 | |
2.5 mm | 11.46 | |
2.6 mm | 11.89 | |
2.9 mm | 13.13 | |
3.2 mm | 14.4 | |
42.2 | 1.6 mm | 9.62 |
1.9 mm | 11.34 | |
2.1 mm | 12.47 | |
2.3 mm | 13.56 | |
2.6 mm | 15.24 | |
2.9 mm | 16.87 | |
3.2 mm | 18.6 | |
48.1 | 1.6 mm | 11 |
1.9 mm | 13 | |
2.1mm | 14.3 | |
2.3 mm | 15.59 | |
2.5 mm | 16.98 | |
2.6 mm | 17.5 | |
2.7 mm | 18.14 | |
2.9 mm | 19.38 | |
3.2 mm | 21.42 | |
3.6 mm | 23.71 | |
59.9 | 1.9 mm | 16.3 |
2.1 mm | 17.97 | |
2.3 mm | 19.61 | |
2.6 mm | 22.16 | |
2.7 mm | 22.85 | |
2.9 mm | 24.48 | |
3.2 mm | 26.86 | |
3.6 mm | 30.18 | |
4.0 mm | 33.1 | |
75.6 | 2.1 mm | 22.85 |
2.3 mm | 24.96 | |
2.5 mm | 27.04 | |
2.6 mm | 28.08 | |
2.7 mm | 29.14 | |
2.9 mm | 31.37 | |
3.2 mm | 34.26 | |
3.6 mm | 38.58 | |
4.0 mm | 42.4 | |
88.3 | 2.1 mm | 26.8 |
2.3 mm | 29.28 | |
2.5 mm | 31.74 | |
2.6 mm | 32.97 | |
2.7 mm | 34.22 | |
2.9 mm | 36.83 | |
3.2 mm | 40.32 | |
3.6 mm | 45.14 | |
4.0 mm | 50.22 | |
4.5 mm | 55.8 | |
113.5 | 2.5 mm | 41.06 |
2.7 mm | 44.29 | |
2.9 mm | 47.48 | |
3.0 mm | 49.07 | |
3.2 mm | 52.58 | |
3.6 mm | 58.5 | |
4.0 mm | 64.84 | |
4.5 mm | 73.2 | |
5.0 mm | 80.64 | |
141.3 | 3.96 mm | 80.46 |
4.78 mm | 96.54 | |
5.16 mm | 103.95 | |
5.56 mm | 111.66 | |
6.35 mm | 126.8 | |
168.3 | 3.96 mm | 96.24 |
4.78 mm | 115.62 | |
5.16 mm | 124.56 | |
5.56 mm | 133.86 | |
6.35 mm | 152.16 | |
219.1 | 3.96 mm | 126.06 |
4.78 mm | 151.56 | |
5.16 mm | 163.32 | |
5.56 mm | 175.68 | |
6.35 mm | 199.86 |
Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Quy cách | Đơn vị tính | Trọng lượng | Đơn giá/PCS |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.5mm | Cây 6m | 41.06 | 1,231,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.5mm | Mét | 6.84 | 205,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.7mm | Cây 6m | 44.29 | 1,328,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.7mm | Mét | 7.38 | 221,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.9mm | Cây 6m | 47.48 | 1,424,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.9mm | Mét | 7.91 | 237,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5x3mm | Cây 6m | 49.07 | 1,472,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5x3mm | Mét | 8.18 | 245,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×3.2mm | Cây 6m | 52.58 | 1,577,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×3.2mm | Mét | 8.76 | 262,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×3.6mm | Cây 6m | 58.50 | 1,755,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×3.6mm | Mét | 9.75 | 292,500.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5x4mm | Cây 6m | 64.84 | 1,945,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5x4mm | Mét | 10.81 | 324,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.2mm | Cây 6m | 67.96 | 2,038,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.2mm | Mét | 11.33 | 339,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.4mm | Cây 6m | 71.06 | 2,131,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.4mm | Mét | 11.84 | 355,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.5mm | Cây 6m | 73.20 | 2,196,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.5mm | Mét | 12.20 | 366,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.6mm | Cây 6m | 74.16 | 2,224,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.6mm | Mét | 12.36 | 370,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 114×4.78mm | Cây | 96.56 | 2,896,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×5.0mm | Cây 6m | 80.26 | 2,407,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×5.0mm | Mét | 13.38 | 401,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×3.96mm | Cây 6m | 80.46 | 2,413,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×3.96mm | Mét | 13.41 | 402,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×4.78mm | Cây 6m | 96.54 | 2,896,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×4.78mm | Mét | 16.09 | 482,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×5.16mm | Cây 6m | 103.92 | 3,117,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×5.16mm | Mét | 17.32 | 519,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×5.56mm | Cây 6m | 111.66 | 3,349,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×5.56mm | Mét | 18.61 | 558,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×6.55mm | Cây 6m | 126.78 | 3,803,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×6.55mm | Mét | 21.13 | 633,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×6.55mm | Cây 6m | 130.62 | 3,918,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×6.55mm | Mét | 21.77 | 653,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×3.96mm | Cây 6m | 96.24 | 2,887,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×3.96mm | Mét | 16.04 | 481,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×4.78mm | Cây 6m | 115.62 | 3,468,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×4.78mm | Mét | 19.27 | 578,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×4.78mm | Cây 2.9m | 55.88 | 1,676,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×5.16x6000mm | Cây 6m | 124.56 | 3,736,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×5.16x6000mm | Mét | 20.76 | 622,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×5.56mm | Cây 6m | 133.86 | 4,015,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×5.56mm | Mét | 22.31 | 669,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×6.35mm | Cây 6m | 152.16 | 4,564,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×6.35mm | Mét | 25.36 | 760,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×7.11mm | Cây 6m | 169.56 | 5,086,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×7.11mm | Mét | 28.26 | 847,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.2mm | Cây 6m | 3.50 | 105,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.2mm | Mét | 0.59 | 17,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.6mm | Cây 6m | 4.64 | 139,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.6mm | Mét | 0.77 | 23,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.7mm | Cây 6m | 4.91 | 147,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.7mm | Mét | 0.82 | 24,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.9mm | Cây 6m | 5.48 | 164,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.9mm | Mét | 0.91 | 27,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.1mm | Cây 6m | 5.94 | 178,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.1mm | Mét | 0.99 | 29,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.3mm | Cây 6m | 6.44 | 193,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.3mm | Mét | 1.07 | 32,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.6mm | Cây 6m | 7.26 | 217,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.6mm | Mét | 1.21 | 36,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×3.96mm | Cây 6m | 126.00 | 3,780,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×3.96mm | Mét | 21.00 | 630,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×4.78mm | Cây 6m | 151.56 | 4,546,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×4.78mm | Mét | 25.26 | 757,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×5.16mm | Cây 6m | 163.32 | 4,899,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×5.16mm | Mét | 27.22 | 816,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×5.56mm | Cây 6m | 175.68 | 5,270,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×5.56mm | Mét | 29.28 | 878,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×6.35mm | Cây 6m | 199.86 | 5,995,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×6.35mm | Mét | 33.31 | 999,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×7.04mm | Cây 6m | 220.90 | 6,627,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×7.04mm | Mét | 36.82 | 1,104,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×7.92mm | Cây 6m | 247.44 | 7,423,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×7.92mm | Mét | 41.24 | 1,237,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.6mm | Cây 6m | 5.93 | 177,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.6mm | Mét | 0.99 | 29,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.7mm | Cây 6m | 6.28 | 188,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.7mm | Mét | 1.05 | 31,500.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.9mm | Cây 6m | 6.96 | 208,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.9mm | Mét | 1.16 | 34,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.1mm | Cây 6m | 7.70 | 231,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.1mm | Mét | 1.28 | 38,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.3mm | Cây 6m | 8.29 | 248,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.3mm | Mét | 1.38 | 41,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.6mm | Cây 6m | 9.36 | 280,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.6mm | Mét | 1.56 | 46,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 273×6.35mm | Cây 6m | 250.42 | 7,512,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 273×6.35mm | Mét | 41.74 | 1,252,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 34×1.2mm | Cây 6m | 4.52 | 135,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 34×1.2mm | Mét | 0.76 | 22,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.6mm | Cây 6m | 7.56 | 226,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.6mm | Mét | 1.26 | 37,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.7mm | Cây 6m | 8.00 | 240,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.7mm | Mét | 1.33 | 39,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.9mm | Cây 6m | 8.89 | 266,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.9mm | Mét | 1.48 | 44,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.1mm | Cây 6m | 9.76 | 292,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.1mm | Mét | 1.63 | 48,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.3mm | Cây 6m | 10.72 | 321,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.3mm | Mét | 1.79 | 53,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.6mm | Cây 6m | 11.89 | 356,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.6mm | Mét | 1.98 | 59,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.9mm | Cây 6m | 13.14 | 394,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.9mm | Mét | 2.19 | 65,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×3.2mm | Cây 6m | 14.40 | 432,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×3.2mm | Mét | 2.40 | 72,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×3.6mm | Cây 6m | 15.93 | 477,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×3.6mm | Mét | 2.53 | 75,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.6mm | Cây 6m | 9.62 | 288,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.6mm | Mét | 1.60 | 48,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.7mm | Cây 6m | 10.19 | 305,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.7mm | Mét | 1.70 | 51,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.9mm | Cây 6m | 11.34 | 340,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.9mm | Mét | 1.89 | 56,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.1mm | Cây 6m | 12.47 | 374,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.1mm | Mét | 2.08 | 62,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.3mm | Cây 6m | 13.56 | 406,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.3mm | Mét | 2.26 | 67,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.6mm | Cây 6m | 15.24 | 457,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.6mm | Mét | 2.54 | 76,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.9mm | Cây 6m | 16.87 | 506,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.9mm | Mét | 2.81 | 84,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×3.2mm | Cây 6m | 18.60 | 558,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×3.2mm | Mét | 3.10 | 93,000.0 |
Ống mạ kẽm 42×3.6mm HP | Mét | 3.46 | 103,800.0 |
Ống mạ kẽm 42×3.6mm HP | Cây | 20.76 | 622,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.6mm | Cây 6m | 11.00 | 330,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.6mm | Mét | 1.83 | 54,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.7mm | Cây 6m | 11.68 | 350,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.7mm | Mét | 1.95 | 58,500.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.8mm | Cây 6m | 12.33 | 369,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.8mm | Mét | 2.06 | 61,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.9mm | Cây 6m | 13.00 | 390,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.9mm | Mét | 2.17 | 65,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.1mm | Cây 6m | 14.30 | 429,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.1mm | Mét | 2.38 | 71,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.3mm | Cây 6m | 15.59 | 467,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.3mm | Mét | 2.60 | 78,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.5mm | Cây 6m | 16.98 | 509,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.5mm | Mét | 2.83 | 84,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.6mm | Cây 6m | 17.88 | 536,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.6mm | Mét | 2.98 | 89,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.9mm | Cây 6m | 19.38 | 581,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.9mm | Mét | 3.23 | 96,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×3.2mm | Cây 6m | 21.42 | 642,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×3.2mm | Mét | 3.57 | 107,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×3.2mm | Cây 1.2m | 4.29 | 128,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×3.6mm | Cây 6m | 23.71 | 711,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×3.6mm | Mét | 3.95 | 118,500.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×1.9mm | Cây 6m | 16.30 | 489,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×1.9mm | Mét | 2.72 | 81,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.1mm | Cây 6m | 17.97 | 539,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.1mm | Mét | 3.00 | 90,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.3mm | Cây 6m | 19.61 | 588,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.3mm | Mét | 3.27 | 98,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.5mm | Cây 6m | 21.24 | 637,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.5mm | Mét | 3.54 | 106,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.6mm | Cây 6m | 22.16 | 664,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.6mm | Mét | 3.69 | 110,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.9mm | Cây 6m | 24.48 | 734,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.9mm | Mét | 4.08 | 122,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.2mm | Cây 6m | 26.86 | 805,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.2mm | Mét | 4.48 | 134,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.4mm | Cây 6m | 28.42 | 852,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.4mm | Mét | 4.74 | 142,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.6mm | Cây 6m | 30.18 | 905,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.6mm | Mét | 5.03 | 150,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9x4mm | Cây 6m | 33.10 | 993,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9x4mm | Mét | 5.52 | 165,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 60.3x5mm | Cây 6m | 40.91 | 1,227,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 60.3x5mm | Mét | 6.82 | 204,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76×1.5mm | Cây 6m | 16.45 | 493,500.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76×1.5mm | Mét | 2.75 | 82,500.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76×1.9mm | Cây 6m | 20.72 | 621,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76×1.9mm | Mét | 3.46 | 103,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.1mm | Cây 6m | 22.85 | 685,500.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.1mm | Mét | 3.81 | 114,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.3mm | Cây 6m | 24.96 | 748,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.3mm | Mét | 4.16 | 124,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.5mm | Cây 6m | 27.04 | 811,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.5mm | Mét | 4.51 | 135,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.7mm | Cây 6m | 29.14 | 874,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.7mm | Mét | 4.86 | 145,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.9mm | Cây 6m | 31.37 | 941,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.9mm | Mét | 5.23 | 156,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.2mm | Cây 6m | 34.26 | 1,027,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.2mm | Mét | 5.71 | 171,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.4mm | Cây 6m | 36.34 | 1,090,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.4mm | Mét | 6.06 | 181,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.6mm | Cây 6m | 38.58 | 1,157,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.6mm | Mét | 6.43 | 192,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6x4mm | Cây 6m | 42.40 | 1,272,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6x4mm | Mét | 7.07 | 212,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76 x 4.5mm | Cây 6m | 47.61 | 1,428,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76 x 4.5mm | Mét | 7.93 | 237,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6x5mm | Cây 6m | 52.74 | 1,582,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6x5mm | Mét | 8.79 | 263,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.1mm | Cây 6m | 26.80 | 804,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.1mm | Mét | 4.47 | 134,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.3mm | Cây 6m | 29.28 | 878,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.3mm | Mét | 4.88 | 146,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.5mm | Cây 6m | 31.74 | 952,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.5mm | Mét | 5.29 | 158,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.7mm | Cây 6m | 34.22 | 1,026,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.7mm | Mét | 5.70 | 171,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.9mm | Cây 6m | 36.83 | 1,104,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.9mm | Mét | 6.14 | 184,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.2mm | Cây 6m | 40.32 | 1,209,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.2mm | Mét | 6.72 | 201,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.4mm | Cây 6m | 42.73 | 1,281,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.4mm | Mét | 7.12 | 213,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.6mm | Cây 6m | 45.14 | 1,354,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.6mm | Mét | 7.52 | 225,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3x4mm | Cây 6m | 50.22 | 1,506,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3x4mm | Mét | 8.37 | 251,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3x4mm | Cây | 1.00 | 30,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.2mm | Cây 6m | 52.29 | 1,568,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.2mm | Mét | 8.72 | 261,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.4mm | Cây 6m | 54.65 | 1,639,500.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.4mm | Mét | 9.11 | 273,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.5mm | Cây 6m | 55.80 | 1,674,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.5mm | Mét | 9.30 | 279,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×5.0mm | Cây 6m | 61.99 | 1,859,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×5.0mm | Mét | 10.33 | 309,900.0 |
Bảng quy cách ống thép mạ kẽm Seah BS21
Cấp độ | Kích thước danh nghĩa | Đường kính danh nghĩa | DN | DN | DN | DN | Độ dày | Độ dày | Đầu thẳng | Đầu thẳng | Ren răng có đầu mối | Ren răng có đầu mối kg/m | Số ống |
(In) | (A) | (Max in) | (Max mm) | (Min in) | (Min mm) | in | mm | kg/ft | kg/m | kg/ft | / bó | ||
Siêu nhẹ A1 | 8-Mar | 10 | 0.673 | 17.1 | 0.657 | 16.7 | 0.063 | 1.6 | 0.184 | 0.604 | 0.199 | 0.652 | 217 |
Siêu nhẹ A1 | 2-Jan | 15 | 0.843 | 21.4 | 0.827 | 21 | 0.075 | 1.9 | 0.276 | 0.904 | 0.281 | 0.922 | 217 |
Siêu nhẹ A1 | 4-Mar | 20 | 1.059 | 26.9 | 1.039 | 26.4 | 0.083 | 2.1 | 0.388 | 1.247 | 0.395 | 1.296 | 127 |
Siêu nhẹ A1 | 1 | 25 | 1.331 | 33.8 | 1.037 | 33.2 | 0.091 | 2.3 | 0.539 | 1.77 | 0.55 | 1.803 | 91 |
Siêu nhẹ A1 | 1(1/4) | 32 | 1.673 | 42.5 | 1.65 | 41.9 | 0.091 | 2.3 | 0.69 | 2.263 | 0.701 | 2.301 | 61 |
Siêu nhẹ A1 | 1(1/2) | 40 | 1.906 | 48.4 | 1.882 | 47.8 | 0.098 | 2.5 | 0.857 | 2.811 | 0.87 | 2.855 | 61 |
Siêu nhẹ A1 | 2 | 50 | 2.37 | 60.2 | 2.346 | 59.6 | 0.079 | 2 | 0.871 | 2.856 | – | – | 37 |
Siêu nhẹ A1 | 2 | 50 | 2.37 | 60.2 | 2.346 | 59.6 | 0.102 | 2.6 | 1.12 | 3.674 | 1.136 | 3.726 | 37 |
Siêu nhẹ A1 | 2(1/2) | 65 | 2.992 | 76 | 2.961 | 75.2 | 1.114 | 2.9 | 1.585 | 5.199 | 1.608 | 5.275 | 37 |
Siêu nhẹ A1 | 3 | 80 | 3.492 | 88.7 | 3.461 | 87.9 | 0.114 | 2.9 | 1.861 | 6.107 | 1.887 | 6.191 | 19 |
Siêu nhẹ A1 | 4 | 100 | 4.484 | 113.9 | 4.449 | 113 | 0.098 | 2.5 | 2.086 | 6.843 | – | – | 19 |
Siêu nhẹ A1 | 4 | 100 | 4.484 | 113.9 | 4.449 | 113 | 0.0126 | 3.2 | 2.653 | 8.704 | 2.687 | 8.815 | 19 |
Nhẹ L | 8-Mar | 10 | 0.673 | 17.1 | 0.657 | 16.7 | 0.071 | 1.8 | 2.204 | 0.67 | 0.206 | 0.676 | 217 |
Nhẹ L | 2-Jan | 15 | 0.0843 | 21.4 | 0.827 | 21 | 0.079 | 2 | 2.289 | 0.947 | 0.219 | 0.956 | 217 |
Nhẹ L | 4-Mar | 20 | 1.059 | 26.9 | 1.039 | 26.4 | 0.091 | 2.3 | 0.422 | 1.384 | 0.424 | 1.39 | 127 |
Nhẹ L | 1 | 25 | 1.331 | 33.8 | 1.307 | 33.2 | 0.102 | 2.6 | 0.604 | 1.981 | 0.61 | 2 | 91 |
Nhẹ L | 1(1/4) | 32 | 1.673 | 42.5 | 1.65 | 41.9 | 0.102 | 2.6 | 0.774 | 2.539 | 0.783 | 2.57 | 61 |
Nhẹ L | 1(1/2) | 40 | 1.906 | 48.4 | 1.882 | 47.8 | 0.114 | 2.9 | 0.985 | 3.232 | 0.997 | 3.27 | 61 |
Nhẹ L | 2 | 50 | 2.37 | 60.2 | 2.346 | 59.6 | 0.114 | 2.9 | 1.242 | 4.076 | 1.265 | 4.15 | 37 |
Nhẹ L | 2(1/2) | 65 | 2.992 | 76 | 2.961 | 75.2 | 0.126 | 3.2 | 1.741 | 5.713 | 1.777 | 5.83 | 37 |
Nhẹ L | 3 | 80 | 3.492 | 88.7 | 3.461 | 87.9 | 0.126 | 3.2 | 2.074 | 6.715 | 2.1 | 6.89 | 19 |
Nhẹ L | 4 | 100 | 4.484 | 113.9 | 4.449 | 113 | 0.142 | 3.6 | 2.974 | 9.756 | 3.048 | 10 | 19 |
Trung bình M | 8-Mar | 10 | 0.685 | 17.4 | 0.661 | 16.8 | 0.091 | 2.3 | 0.256 | 0.839 | 0.258 | 0.845 | 217 |
Trung bình M | 2-Jan | 15 | 0.854 | 21.7 | 0.831 | 21.1 | 0.102 | 2.6 | 0.367 | 1.205 | 0.372 | 1.22 | 217 |
Trung bình M | 4-Mar | 20 | 1.071 | 27.2 | 1.047 | 26.6 | 0.102 | 2.6 | 0.475 | 1.558 | 0.479 | 1.57 | 127 |
Trung bình M | 1 | 25 | 1.346 | 34.2 | 1.315 | 33.4 | 0.126 | 3.2 | 0.736 | 2.415 | 0.741 | 2.43 | 91 |
Trung bình M | 1(1/4) | 32 | 1.689 | 42.9 | 1.657 | 42.1 | 0.126 | 3.2 | 0.945 | 3.101 | 0.954 | 3.13 | 61 |
Trung bình M | 1(1/2)) | 40 | 1.921 | 48.8 | 1.89 | 48 | 0.126 | 3.2 | 1.087 | 3.567 | 1.1 | 3.61 | 61 |
Trung bình M | 2 | 50 | 2.394 | 60.8 | 2.354 | 59.8 | 0.142 | 3.6 | 1.534 | 5.034 | 1.554 | 5.1 | 37 |
Trung bình M | 2(1/2) | 65 | 3.016 | 76.6 | 2.969 | 75.4 | 0.142 | 3.6 | 1.959 | 6.427 | 1.996 | 6.55 | 37 |
Trung bình M | 3 | 80 | 3.524 | 89.5 | 3.469 | 88.1 | 0.157 | 4 | 2.55 | 8.365 | 2.603 | 8.54 | 19 |
Trung bình M | 4 | 100 | 4.524 | 114.9 | 4.461 | 113.3 | 0.177 | 4.5 | 3.707 | 12.162 | 3.81 | 12.5 | 19 |
Trung bình M | 5 | 125 | 5.535 | 140.6 | 5.461 | 138.7 | 0.197 | 5 | 5.062 | 16.609 | 5.212 | 17.1 | 7 |
Trung bình M | 6 | 150 | 6.539 | 166.1 | 6.461 | 164.1 | 0.197 | 5 | 6.017 | 19.74 | 6.187 | 20.3 | 7 |
Nặng H | 8-Mar | 10 | 0.685 | 17.4 | 0.661 | 16.8 | 0.114 | 2.9 | 0.309 | 1.015 | 0.314 | 1.03 | 217 |
Nặng H | 2-Jan | 15 | 0.854 | 21.7 | 0.831 | 21.1 | 0.126 | 3.2 | 0.438 | 0.436 | 0.442 | 1.45 | 217 |
Nặng H | 4-Mar | 20 | 1.071 | 27.2 | 1.047 | 26.6 | 0.126 | 3.2 | 0.57 | 1.87 | 0.573 | 1.88 | 127 |
Nặng H | 1 | 25 | 1.346 | 34.2 | 1.315 | 33.4 | 0.157 | 4 | 0.896 | 2.939 | 0.902 | 2.96 | 91 |
Nặng H | 1(1/4) | 32 | 1.689 | 42.9 | 1.657 | 42.1 | 0.157 | 4 | 1.158 | 3.798 | 1.167 | 3.83 | 61 |
Nặng H | 1(1/2) | 40 | 1.921 | 48.8 | 1.89 | 48 | 0.157 | 4 | 1.335 | 4.38 | 1.347 | 4.42 | 61 |
Nặng H | 2 | 50 | 2.394 | 60.8 | 2.354 | 59.8 | 0.177 | 4.5 | 1.887 | 6.192 | 1.908 | 6.26 | 37 |
Nặng H | 2(1/2) | 65 | 3.016 | 76.6 | 2.969 | 75.4 | 0.177 | 4.5 | 2.418 | 7.934 | 2.454 | 8.05 | 37 |
Nặng H | 3 | 80 | 3.524 | 89.5 | 3.469 | 88.1 | 0.197 | 5 | 3.149 | 10.333 | 3.2 | 10.5 | 19 |
Nặng H | 4 | 100 | 4.524 | 114.9 | 4.461 | 113.3 | 0.213 | 5.4 | 4.412 | 14.475 | 4.511 | 14.8 | 19 |
Nặng H | 5 | 125 | 5.535 | 140.6 | 5.461 | 138.7 | 0.213 | 5.4 | 5.451 | 17.884 | 5.608 | 18.4 | 7 |
Nặng H | 6 | 150 | 6.539 | 166.1 | 6.461 | 164.1 | 0.213 | 5.4 | 6.482 | 21.266 | 6.675 | 21.9 | 7 |
Bảng quy cách ống thép mạ kẽm nhúng nóng ASTM
KT danh nghĩa | DN | DN | Độ dày | Độ dày | Vát phẳng | Vát phẳng | Vát phẳng | Ren răng | Ren răng | Ren răng | Phân loại | SCH | PSI | PSI | PSI | PSI |
(in) | (mm) | (in) | (mm) | (ib/ft) | (kg/ft) | (kg/m) | (ib/ft) | (kg/ft) | (kg/m) | Vát phẳng | Vát phẳng | Ren răng | Ren răng | |||
Grade A | Grade B | Grade A | Grade b | |||||||||||||
2-Jan | 0.84 | 21.3 | 0.109 | 2.77 | 0.86 | 0.39 | 1.27 | 0.86 | 0.39 | 1.27 | STD | 40 | 700 | 700 | 700 | 700 |
0.147 | 3.73 | 1.08 | 0.49 | 1.62 | 1.09 | 0.49 | 1.62 | XS | 80 | 850 | 850 | 850 | 850 | |||
4-Mar | 1.05 | 26.7 | 0.113 | 2.87 | 1.14 | 0.52 | 1.69 | 1.14 | 0.52 | 1.69 | STD | 40 | 700 | 700 | 700 | 700 |
0.154 | 3.91 | 1.47 | 0.67 | 2.2 | 1.48 | 0.67 | 2.21 | XS | 80 | 850 | 850 | 850 | 850 | |||
1 | 1.315 | 33.4 | 0.113 | 3.38 | 1.67 | 0.76 | 2.5 | 1.69 | 0.77 | 2.5 | STD | 40 | 700 | 700 | 700 | 700 |
0.179 | 4.55 | 2.18 | 0.99 | 3.24 | 2.19 | 0.99 | 3.25 | XS | 80 | 850 | 850 | 850 | 850 | |||
1(1/4) | 1.66 | 42.2 | 0.14 | 3.56 | 2.27 | 1.03 | 3.39 | 2.28 | 1.03 | 3.4 | STD | 40 | 1200 | 1300 | 1000 | 1100 |
0.191 | 4.85 | 2.99 | 1.36 | 4.47 | 3.02 | 1.37 | 4.49 | XS | 80 | 1800 | 1900 | 1500 | 1600 | |||
1(1/2) | 1.9 | 48.3 | 0.145 | 3.68 | 2.71 | 1.23 | 4.05 | 2.74 | 1.24 | 4.04 | STD | 40 | 1200 | 1300 | 1000 | 1100 |
0.2 | 5.08 | 3.63 | 1.65 | 5.41 | 3.65 | 1.66 | 5.39 | XS | 80 | 1800 | 1900 | 1500 | 1600 | |||
2 | 2.375 | 60.3 | 0.145 | 3.91 | 3.65 | 1.66 | 5.44 | 3.68 | 1.67 | 5.46 | STD | 40 | 2300 | 2500 | 2300 | 2500 |
0.218 | 5.54 | 5.02 | 2.28 | 7.48 | 5.08 | 2.23 | 7.55 | XS | 80 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | |||
2(1/2) | 2.875 | 73 | 0.203 | 5.16 | 5.79 | 2.63 | 8.63 | 5.85 | 2.65 | 8.67 | STD | 40 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 |
0.276 | 7.01 | 7.66 | 3.48 | 11.41 | 7.75 | 3.52 | 11.52 | XS | 80 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | |||
3 | 3.5 | 88.9 | 0.125 | 3.18 | 4.51 | 2.05 | 6.72 | – | – | – | – | – | 1290 | 1500 | – | – |
0.156 | 3.96 | 5.57 | 2.53 | 8.29 | – | – | – | – | – | 1600 | 1870 | – | – | |||
0.188 | 4.78 | 6.64 | 3.02 | 9.92 | – | – | – | – | – | 1930 | 2260 | – | – | |||
0.216 | 5.49 | 7.75 | 3.44 | 11.29 | 7.68 | 3.48 | 11.35 | STD | 40 | 2220 | 2500 | 2200 | 2500 | |||
0.25 | 6.35 | 8.67 | 3.94 | 12.93 | – | – | – | – | – | 2500 | 2500 | – | – | |||
0.281 | 7.14 | 9.66 | 4.39 | 14.4 | – | – | – | – | – | 2500 | 2500 | – | – | |||
4 | 4.5 | 114.3 | 0.125 | 3.18 | 5.81 | 2.65 | 8.71 | – | – | – | – | – | 1000 | 1170 | – | – |
0.156 | 3.96 | 7.17 | 3.29 | 10.78 | – | – | – | – | – | 1250 | 1460 | – | – | |||
0.188 | 4.78 | 8.65 | 3.93 | 12.91 | – | – | – | – | – | 1500 | 1750 | – | – | |||
0.219 | 5.56 | 9.99 | 4.54 | 14.91 | – | – | – | – | – | 1750 | 2040 | – | – | |||
0.237 | 6.02 | 10.78 | 4.9 | 16.07 | – | – | – | – | 40 | 1900 | 2210 | – | – | |||
– | – | – | – | – | – | |||||||||||
5 | 5.563 | 141.3 | 0.156 | 3.96 | 9 | 4.09 | 13.41 | – | – | – | – | – | 1010 | 1180 | – | – |
0.188 | 4.78 | 10.78 | 4.9 | 16.09 | – | – | – | – | – | 1220 | 1420 | – | – | |||
0.203 | 5.16 | 11.62 | 5.28 | 17.32 | – | – | – | – | – | 1220 | 1420 | – | – | |||
0.219 | 5.56 | 12.47 | 5.67 | 18.61 | – | – | – | – | – | 1420 | 1650 | – | – | |||
0.258 | 6.55 | 14.61 | 6.64 | 21.77 | 14.9 | 6.76 | 22.07 | STD | – | 1670 | 1950 | 1700 | 1900 | |||
0.281 | 7.14 | 15.84 | 7.2 | 23.62 | – | – | – | – | 40 | 1820 | 2120 | – | – | |||
0.312 | 7.92 | 17.47 | 7.94 | 26.05 | – | – | – | – | – | 2020 | 2360 | – | – | |||
0.344 | 8.74 | 19.16 | 8.71 | 28.57 | – | – | – | – | – | 2230 | 2600 | – | – | |||
0.375 | 9.52 | 20.75 | 9.43 | 30.94 | 21.04 | 9.54 | 31.42 | XS | – | 2430 | 2800 | 2400 | 2800 | |||
80 | ||||||||||||||||
6 | 6.625 | 168.3 | 0.156 | 3.96 | 10.76 | 4.89 | 16.05 | – | – | – | – | – | 1020 | 1190 | – | – |
0.188 | 4.78 | 12.94 | 5.87 | 19.27 | – | – | – | – | – | 1020 | 1190 | – | – | |||
0.203 | 5.16 | 13.93 | 6.33 | 20.76 | – | – | – | – | – | 1020 | 1190 | – | – | |||
0.219 | 5.56 | 14.96 | 6.8 | 22.31 | – | – | – | – | – | 1190 | 1390 | – | – | |||
0.25 | 6.35 | 17.01 | 7.73 | 25.36 | – | – | – | – | – | 1360 | 1580 | – | – | |||
0.28 | 7.11 | 18.94 | 8.61 | 28.26 | 19.34 | 8.77 | 28.58 | STD | 40 | 1520 | 1780 | 1500 | 1800 | |||
0.312 | 7.92 | 21.01 | 9.55 | 31.32 | – | – | – | – | – | 1700 | 1980 | – | – | |||
0.344 | 8.74 | 23.06 | 10.48 | 34.39 | – | – | – | – | – | 1870 | 2180 | – | – | |||
0.375 | 9.52 | 24.99 | 11.36 | 37.28 | – | – | – | – | – | 2040 | 2380 | – | – | |||
0.432 | 10.97 | 28.53 | 12.97 | 42.56 | – | – | – | – | – | 2350 | 2740 | 2300 | 2700 | |||
7 | 8.265 | 219.1 | 0.156 | 3.96 | 14.08 | 6.4 | 21.01 | – | – | – | – | – | 780 | 920 | – | – |
0.188 | 4.78 | 16.94 | 7.7 | 25.26 | – | – | – | – | – | 780 | 920 | – | – | |||
0.203 | 5.16 | 18.26 | 8.3 | 27.22 | – | – | – | – | – | 850 | 1000 | – | – | |||
0.219 | 5.56 | 19.62 | 8.92 | 29.28 | – | – | – | – | – | 910 | 1070 | – | – | |||
0.25 | 3.35 | 22.33 | 10.15 | 33.31 | – | – | – | – | 20 | 1040 | 1220 | – | – | |||
0.277 | 7.04 | 24.68 | 11.22 | 36.81 | 25.53 | 11.58 | 38.07 | STD | 30 | 1160 | 1350 | 1200 | 1300 | |||
0.312 | 7.92 | 27.65 | 12.57 | 41.24 | – | – | – | – | – | 1300 | 1520 | – | – | |||
0.322 | 8.18 | 28.53 | 12.97 | 42.55 | 29.35 | 13.31 | 43.73 | – | 40 | 1340 | 1570 | 1300 | 1600 | |||
0.344 | 8.74 | 30.4 | 13.82 | 45.34 | – | – | – | – | – | 1440 | 1680 | – | – | |||
0.375 | 9.52 | 33 | 15 | 49.2 | – | – | – | – | 1570 | 1830 | – | – | ||||
0.406 | 10.31 | 35.6 | 16.18 | 58.08 | – | – | – | 60 | 1700 | 2000 | – | – |
Ứng dụng của ống thép mạ kẽm nhúng nóng
Ống thép mạ kẽm được sử dụng rất nhiều trong hệ thống dẫn nước trong các công trình như những tòa cao ốc, những công trình trung cư vv..
Ống có khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn cao với môi trường khắc nhiệt nên được nhiều người sử dụng. Ống mạ kẽmsử dụng để cấu tạo khung nhà, giàn chịu lực hay hệ thống thông gió … và còn trong nhiều lĩnh vực khác.
Ngoài ra mọi người còn có thể thấy ống thép mạ kẽm ở các trụ viễn thông, hệ thống chiếu sáng đô thị, cọc siêu âm, phát sóng đều sử dụng ống thép mạ kẽm, đáp ứng được tiêu chí độ bền cao, chịu được thời tiết khắc nhiệt, mang lại hiệu quả kinh tế lớn.
Quy trình mạ kẽm nhúng nóng để tạo thành ống thép mạ kẽm
Trãi qua 4 giai đoạn để có được ống thép mạ kẽm
Làm sạch ống thép
Ồng thép thành phẩm trước khi được đem mạ kẽm sẽ được xử lý làm sách để loại bỏ dầu, mỡ và lớp sơn cũ (nếu có). Quá trình này đồng thời giúp loại bỏ lớp rỉ sét và tạp chất trên bề mặt tấm kim loại cần được làm sạch bằng axit, axit sulfuric hoặc hydrochloric, sau đó rửa sạch lại. Dung dịch axit hydrochloric được chọn để sử dụng nhiều vì nó được thu hồi dễ dàng hơn.
Ngoài ra ống thép còn có thể được làm sạch bằng điện phân để loại bỏ carbon trên bề mặt. Bề mặt thép cán nóng được bao phủ bởi lớp phủ thép cán dày cần phun cát để làm sạch trước khi dùng axit.
Nhúng trợ dung
Ống thép sau khi được vệ sinh sạch sẽ được nhúng vào dung dịch Kẽm clorua và Amoni clorua ( Tỷ trọng dung dịch 12 -15o Be, hàm lượng Fe < 1,5g/lít). Nhiệt độ từ 60 – 80oC trong khoảng 2 -3 phút. Quá trình này giúp loại bỏ oxit đã hình thành trên bề mặt thép, giúp ngăn ngừa quá trình oxy hóa. Ngoài ran qua quá trình nhúng trợ dung, thép được sấy khô và đã sẵn sàng cho quá trình mạ
Mạ kẽm
Quá trình mạ kẽm xảy ra ở nhiệt độ 445 – 465 ° C. Lúc này phần thép khô được nhúng trong bể mạ, bề mặt thép sẽ được làm ướt bằng kẽm nóng chảy và phản ứng để tạo thành một loạt các lớp hợp kim kẽm sắt.
Cần chờ cho tới khi nhiệt độ trong bể mạ đạt tới mức nóng chả thì tất cả các phản ứng mạ có thể kết thúc. Sau đó, gạt xỉ ở trên bề mặt kẽm nóng chảy và tiến hành lấy sản phẩm lên trong khoảng từ 1 – 2 phút, kết hợp tạo rung để làm rơi kẽm thừa. Nhúng sản phẩm vào dung dịch Cromate nồng độ 1 – 1,5 o/¬¬oo khoảng 30 giây. Vớt sản phẩm ra và để nguội.
Kiểm tra chất lượng ống thép
Kiểm tra bề mặt sản phẩm bằng mắt và bằng máy đo chiều dày lớp mạ. Nếu sản phẩm không đạt sẽ chuyển qua bước tảy axit và tiến hành làm lại.
Quy trình mạ kẽm điện phân
Trãi qua 4 giai đoạn để chúng ta có được ống thép mạ kẽm bằng phương pháp điện phân
Xử lý bề mặt ống thép
Xử lý bề mặt ống thép nhằm đảm bảo sản phẩm có độ bóng sáng cần thiết khi bắt đầu xi mạ, việc đầu tiên cần làm chính là xử lý bề mặt sản phẩm nhẵn mịn, hạn chế tối đa các lỗ li ti
Giai đoạn này được thực hiện bằng phương pháp đánh bóng cơ học, trong quá trình làm, bề mặt sản phẩm thường sinh dầu mỡ để kị nước, không tiếp xúc trực tiếp với bể mạ kẽm.
Tẩy dầu mở cho ống thép
Đầu tiện cho ống thép quay lồng trong thời gian từ 1 – 3 giờ đồng hồ tùy theo kích thước sản phẩm, sau khi sản phẩm đã sạch sẽ những lớp dầu mỡ, các công nhân sẽ chuyển qua bước làm sạch cuối cùng.
Công đoạn này giúp làm sạch này vô cùng đơn giản đó chính là cho những phôi thu được phía trên rửa qua nước sạch, để ráo chuẩn bị tiến hành bước mạ cuối cùng.
Mạ kẽm điện phân sản phẩm
Gia đoạn mạ kẽm điện phân là công đoạn quan trọng nhất để sản tạo ra thành phẩm ống thép mạ kẽm chất lượng cao. Các phôi sẽ được đưa vào bể mạ (nếu sản phẩm lớn) hoặc lồng mạ (nếu sản phẩm nhỏ) trong thời gian từ 20 – 40 phút.
Sau khi sản phẩm đã được mạ kẽm xong, chúng sẽ được chuyển sang công đoạn thụ động lớp kẽm vừa bám trên bề mặt. Tùy theo nhu cầu của khách hàng mà các sản phẩm sẽ được thụ động kẽm bằng những màu khác nhau.
Ống thép mạ kẽm sẽ được đưa vào phòng hấp, sấy khô bóng đẹp và tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh
Kiểm tra chất lượng ống thép sau khi mạ
Nhà sản xuất sẽ kiểm tra lại 1 lần nữa để đảm bảo chất lượng ống thép trước khi đến tay người dùng. Nếu ống mạ kẽm chưa đạt sẽ được kiểm tra lại và tiến hành mạ kẽm lần tiếp theo cho đến khi chất lượng đảm bảo.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét